Đọc nhanh: 凉拌海带丝 (lương bạn hải đới ty). Ý nghĩa là: salad rong biển.
Ý nghĩa của 凉拌海带丝 khi là Danh từ
✪ salad rong biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拌海带丝
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 放养 海带
- thả nuôi rong biển
- 养殖 海带
- nuôi trồng tảo biển
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 我带 蜡烛 跟 我 妈 的 蕾丝 桌布
- Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 我 在 凉拌 西红柿
- Tôi đang trộn cà chua.
- 我 把 苹果 凉拌 了
- Tôi đã trộn táo.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 妈妈 凉拌 了 不少 海带
- Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 我们 把 海蜇 丝 凉拌 了
- Chúng tôi đã trộn sứa sợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凉拌海带丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凉拌海带丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
凉›
带›
拌›
海›