木瓜凉拌菜 mùguā liángbàn cài

Từ hán việt: 【mộc qua lương bạn thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "木瓜凉拌菜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mộc qua lương bạn thái). Ý nghĩa là: nộm đu đủ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 木瓜凉拌菜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 木瓜凉拌菜 khi là Danh từ

nộm đu đủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木瓜凉拌菜

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 凉拌 liángbàn 粉皮 fěnpí

    - phở chua ngọt.

  • - 黄瓜 huángguā zuò 凉拌 liángbàn

    - Tôi bào dưa chuột làm nộm.

  • - 妈妈 māma zài 田园 tiányuán 里种 lǐzhǒng xià 蔬菜 shūcài 瓜果 guāguǒ

    - Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.

  • - 我们 wǒmen 凉拌 liángbàn 鸡丝 jīsī

    - Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.

  • - 凉拌 liángbàn 生菜 shēngcài

    - Anh ấy trộn xà lách.

  • - 喜欢 xǐhuan 凉拌 liángbàn 豆芽 dòuyá

    - Tôi thích trộn giá đỗ.

  • - zài 凉拌 liángbàn 西红柿 xīhóngshì

    - Tôi đang trộn cà chua.

  • - 苹果 píngguǒ 凉拌 liángbàn le

    - Tôi đã trộn táo.

  • - 蔬菜 shūcài ròu 一起 yìqǐ 搅拌 jiǎobàn

    - Rau và thịt trộn chung với nhau.

  • - 凉拌 liángbàn le 一份 yīfèn 黄瓜 huángguā

    - Tôi đã trộn một phần dưa leo.

  • - 妈妈 māma 凉拌 liángbàn le 不少 bùshǎo 海带 hǎidài

    - Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.

  • - 凉拌 liángbàn de 萝卜 luóbo hěn 好吃 hǎochī

    - Củ cải mà bạn trộn rất ngon.

  • - 豆腐皮 dòufupí 可以 kěyǐ zuò 凉拌菜 liángbàncài

    - Váng đậu có thể làm món gỏi.

  • - 我们 wǒmen 海蜇 hǎizhé 凉拌 liángbàn le

    - Chúng tôi đã trộn sứa sợi.

  • - 凉拌 liángbàn 黄瓜 huángguā yòu 脆生 cuìshēng yòu 爽口 shuǎngkǒu

    - Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.

  • - zài 凉拌菜 liángbàncài 上淋上 shànglínshàng 点儿 diǎner 香油 xiāngyóu

    - Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.

  • - 冬瓜 dōngguā 可以 kěyǐ zuò 很多 hěnduō cài

    - Bí đao có thể làm nhiều món ăn.

  • - 切开 qièkāi le 木瓜 mùguā chī

    - Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.

  • - 南瓜 nánguā shì 秋天 qiūtiān de 常见 chángjiàn 蔬菜 shūcài

    - Bí ngô là rau củ thường thấy vào mùa thu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 木瓜凉拌菜

Hình ảnh minh họa cho từ 木瓜凉拌菜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木瓜凉拌菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYRF (戈一卜口火)
    • Bảng mã:U+51C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Bạn , Phan , Phán
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFQ (手火手)
    • Bảng mã:U+62CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao