Đọc nhanh: 木瓜凉拌菜 (mộc qua lương bạn thái). Ý nghĩa là: nộm đu đủ.
Ý nghĩa của 木瓜凉拌菜 khi là Danh từ
✪ nộm đu đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木瓜凉拌菜
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 妈妈 在 田园 里种 下 蔬菜 和 瓜果
- Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 我 在 凉拌 西红柿
- Tôi đang trộn cà chua.
- 我 把 苹果 凉拌 了
- Tôi đã trộn táo.
- 蔬菜 和 肉 一起 搅拌
- Rau và thịt trộn chung với nhau.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 妈妈 凉拌 了 不少 海带
- Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 我们 把 海蜇 丝 凉拌 了
- Chúng tôi đã trộn sứa sợi.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 她 切开 了 木瓜 吃
- Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.
- 南瓜 是 秋天 的 常见 蔬菜
- Bí ngô là rau củ thường thấy vào mùa thu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木瓜凉拌菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木瓜凉拌菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›
拌›
木›
瓜›
菜›