准则 zhǔnzé

Từ hán việt: 【chuẩn tắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "准则" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuẩn tắc). Ý nghĩa là: chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ, chuẩn mực; tắc độ; lề luật. Ví dụ : - nguyên tắc hành động.. - nguyên tắc quan hệ quốc tế.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 准则 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 准则 khi là Danh từ

chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ, chuẩn mực; tắc độ; lề luật

言论、行动等所依据的原则

Ví dụ:
  • - 行动 xíngdòng 准则 zhǔnzé

    - nguyên tắc hành động.

  • - 国际 guójì 关系 guānxì 准则 zhǔnzé

    - nguyên tắc quan hệ quốc tế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准则

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - 标准 biāozhǔn shì 两巴 liǎngbā

    - Tiêu chuẩn là 2 bar.

  • - 奶奶 nǎinai 每天 měitiān wèi 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 饭菜 fàncài

    - Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 借书 jièshū de 规则 guīzé

    - Thư viện có nội quy mượn sách.

  • - 准备 zhǔnbèi dào 汉普 hànpǔ dūn de 苗圃 miáopǔ 买些 mǎixiē 花草 huācǎo

    - Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.

  • - 准备 zhǔnbèi 启程 qǐchéng

    - chuẩn bị khởi hành

  • - 老王 lǎowáng hǎo 说话 shuōhuà ér 求求 qiúqiú 准行 zhǔnxíng

    - ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.

  • - 此项 cǐxiàng xīn 技术 jìshù de 精准 jīngzhǔn 令人 lìngrén 叹为观止 tànwéiguānzhǐ

    - Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.

  • - 及早准备 jízǎozhǔnbèi kǒng 临时 línshí 措手不及 cuòshǒubùjí

    - nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.

  • - 高则 gāozé 个子 gèzi ǎi

    - Bạn cao còn tôi thì thấp.

  • - 自然法则 zìránfǎzé

    - quy luật tự nhiên

  • - 务须 wùxū 准时到达 zhǔnshídàodá

    - phải đến nơi đúng giờ.

  • - 吃不准 chībùzhǔn 这道题 zhèdàotí de 答案 dáàn

    - Tôi không chắc chắn về câu trả lời của câu hỏi này.

  • - 道德 dàodé 意识 yìshí 决定 juédìng 行为准则 xíngwéizhǔnzé

    - Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.

  • - 行动 xíngdòng 准则 zhǔnzé

    - nguyên tắc hành động.

  • - 国际 guójì 关系 guānxì 准则 zhǔnzé

    - nguyên tắc quan hệ quốc tế.

  • - dàn 有违 yǒuwéi 联调 liándiào de 行为准则 xíngwéizhǔnzé

    - Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.

  • - 双方 shuāngfāng de 合作 hézuò shì 为了 wèile duì 商业界 shāngyèjiè de 规范 guīfàn 准则 zhǔnzé 提出 tíchū le xīn de 要求 yāoqiú

    - Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp

  • - zhǔn de 计划 jìhuà 我们 wǒmen xiān 买菜 mǎicài

    - Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 准则

Hình ảnh minh họa cho từ 准则

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOLN (月人中弓)
    • Bảng mã:U+5219
    • Tần suất sử dụng:Rất cao