Đọc nhanh: 准则 (chuẩn tắc). Ý nghĩa là: chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ, chuẩn mực; tắc độ; lề luật. Ví dụ : - 行动准则 nguyên tắc hành động.. - 国际关系准则 nguyên tắc quan hệ quốc tế.
Ý nghĩa của 准则 khi là Danh từ
✪ chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ, chuẩn mực; tắc độ; lề luật
言论、行动等所依据的原则
- 行动 准则
- nguyên tắc hành động.
- 国际 关系 准则
- nguyên tắc quan hệ quốc tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准则
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 务须 准时到达
- phải đến nơi đúng giờ.
- 我 吃不准 这道题 的 答案
- Tôi không chắc chắn về câu trả lời của câu hỏi này.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 行动 准则
- nguyên tắc hành động.
- 国际 关系 准则
- nguyên tắc quan hệ quốc tế.
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
- 准 你 的 计划 , 我们 先 去 买菜
- Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
则›