Đọc nhanh: 瑞利准则 (thuỵ lợi chuẩn tắc). Ý nghĩa là: Tiêu chí Rayleigh (quang học).
Ý nghĩa của 瑞利准则 khi là Danh từ
✪ Tiêu chí Rayleigh (quang học)
Rayleigh criterion (optics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞利准则
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 准备 点燃 鞭炮 庆祝 胜利
- Chuẩn bị đốt pháo mừng chiến thắng.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 行动 准则
- nguyên tắc hành động.
- 国际 关系 准则
- nguyên tắc quan hệ quốc tế.
- 提前准备 , 以便 顺利完成 任务
- Chuẩn bị trước để hoàn thành nhiệm vụ suôn sẻ.
- 巴瑞则 淹没 中 我 那 经典 抱 摔 的 难堪 中
- Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 兴修水利 可 灌溉 农田 , 再则 还 能 发电
- khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
- 如 因势利导 , 则 如水 之 就 下 , 极为 自然
- nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.
- 利用 我们 瑞典 的 强子 对撞机
- Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
- 准 你 的 计划 , 我们 先 去 买菜
- Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瑞利准则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑞利准则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
则›
利›
瑞›