Đọc nhanh: 行为准则 (hành vi chuẩn tắc). Ý nghĩa là: quy tắc ứng xử, tiêu chuẩn ứng xử. Ví dụ : - 但有违联调局的行为准则 Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
Ý nghĩa của 行为准则 khi là Thành ngữ
✪ quy tắc ứng xử
code of conduct
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
✪ tiêu chuẩn ứng xử
standard of conduct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行为准则
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 她 的 行为 体现 了 仁
- Hành vi của cô ấy thể hiện lòng nhân ái.
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 这种 枪替 行为 违法
- Hành vi thi hộ như thế này là phạm pháp.
- 盲目 的 行为 很 危险
- Hành động mù quáng rất nguy hiểm.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 行动 准则
- nguyên tắc hành động.
- 我们 的 厂长 以 将来 销售量 为 他 行动 的 准绳
- Nhà máy trưởng của chúng tôi luôn đặt doanh số bán hàng trong tương lai là tiêu chí cho hành động của mình.
- 这种 行为 背 了 原则
- Hành vi này vi phạm nguyên tắc.
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
- 我们 要 为 旅行 做好 准备
- Chúng ta cần phải chuẩn bị tốt cho chuyến đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行为准则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行为准则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
准›
则›
行›