Đọc nhanh: 会计准则理事会 (hội kế chuẩn tắc lí sự hội). Ý nghĩa là: hội đồng chuẩn mực kế toán.
Ý nghĩa của 会计准则理事会 khi là Danh từ
✪ hội đồng chuẩn mực kế toán
accounting standards council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计准则理事会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 理事会
- ban quản lý
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 这 对 心怀叵测 者 , 则 是 一个 造谣生事 的 绝好 机会
- Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.
- 会计 需 准确无误
- Kế toán phải chính xác không sai.
- 这个 计划 准 会 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 有 多少 人 在 争夺 理事会 的 这 一 席位 ?
- Có bao nhiêu người đang tranh giành vị trí này trong hội đồng quản trị?
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 董事会 原则上 同意 这个 项目
- Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会计准则理事会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会计准则理事会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
会›
准›
则›
理›
计›