Đọc nhanh: 决赛 (quyết tái). Ý nghĩa là: trận chung kết; chung kết. Ví dụ : - 他们进入了决赛。 Họ đã vào đến chung kết.. - 决赛结果如何? Kết quả trận chung kết thế nào?. - 决赛门票已经售罄。 Vé trận chung kết đã bán hết.
Ý nghĩa của 决赛 khi là Danh từ
✪ trận chung kết; chung kết
竞技比赛中,为确定名次进行最后一场或一轮比赛
- 他们 进入 了 决赛
- Họ đã vào đến chung kết.
- 决赛 结果 如何 ?
- Kết quả trận chung kết thế nào?
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 决赛 将 在 明天 举行
- Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 这场 比赛 的 决赛 非常 激烈
- Trận chung kết của cuộc thi này rất kịch tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决赛
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 我队 在 决赛 中将 迎战 欧洲 劲旅
- Trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ đấu với đội mạnh Châu Âu.
- 客队 决赛 中以 二 比 三 败北
- đội khách đã thua 2-3 trong trận chung kết
- 他 入围 了 决赛
- Anh ấy đã lọt vào vòng chung kết.
- 这场 比赛 决胜
- Trận đấu này quyết định thắng thua.
- 决赛 结果 如何 ?
- Kết quả trận chung kết thế nào?
- 这场 比赛 的 决赛 非常 激烈
- Trận chung kết của cuộc thi này rất kịch tính.
- 他们 进入 了 决赛
- Họ đã vào đến chung kết.
- 决赛 将 在 明天 举行
- Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 决赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 决赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
赛›