Đọc nhanh: 准决赛 (chuẩn quyết tái). Ý nghĩa là: bán kết.
Ý nghĩa của 准决赛 khi là Danh từ
✪ bán kết
semifinal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准决赛
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 我队 在 决赛 中将 迎战 欧洲 劲旅
- Trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ đấu với đội mạnh Châu Âu.
- 客队 决赛 中以 二 比 三 败北
- đội khách đã thua 2-3 trong trận chung kết
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 他 入围 了 决赛
- Anh ấy đã lọt vào vòng chung kết.
- 这场 比赛 决胜
- Trận đấu này quyết định thắng thua.
- 决赛 结果 如何 ?
- Kết quả trận chung kết thế nào?
- 这场 比赛 的 决赛 非常 激烈
- Trận chung kết của cuộc thi này rất kịch tính.
- 他们 进入 了 决赛
- Họ đã vào đến chung kết.
- 决赛 将 在 明天 举行
- Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 机会 取决于 准备
- Cơ hội phụ thuộc vào sự chuẩn bị.
- 参赛 人员 积极 准备
- Các đại biểu đang tích cực chuẩn bị.
- 这次 比赛 失 了 水准
- Cuộc thi lần này kém hơn so với tiêu chuẩn.
- 我们 准备 进行 表决
- Chúng tôi chuẩn bị tiến hành biểu quyết.
- 校长 批准 学生 参加 比赛
- Hiệu trưởng đã phê duyệt việc học sinh tham gia cuộc thi.
- 老师 准许 我 参加 比赛
- Giáo viên cho phép tôi tham gia cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准决赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准决赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
准›
赛›