Đọc nhanh: 公明 (công minh). Ý nghĩa là: Công bình và sáng suốt. ◇Kỉ Quân 紀昀: Phẫu đoán diệc thậm công minh 剖斷亦甚公明 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Phân tích xét đoán cũng rất công bình và sáng suốt. Họ kép..
Ý nghĩa của 公明 khi là Tính từ
✪ Công bình và sáng suốt. ◇Kỉ Quân 紀昀: Phẫu đoán diệc thậm công minh 剖斷亦甚公明 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Phân tích xét đoán cũng rất công bình và sáng suốt. Họ kép.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公明
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 明达 公正
- công tâm chính trực.
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 这个 公司 赏罚分明
- Công ty này thưởng phạt phân minh.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 这伙 匪徒 明火执仗 公开 抢劫 他 人财物
- Băng cướp này đã nổ súng công khai cướp tài sản của mọi người.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 他 的 聪明 是 大家 公认 的
- Sự thông minh của anh ấy được mọi người công nhận.
- 廉明公正
- công chính liêm minh.
- 这家 公司 明码标价
- Công ty này niêm yết giá công khai.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 测试 结果 将 于 明天 公布
- Kết quả kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai.
- 评委会 在 明天 公布 结果
- Ban giám khảo sẽ công bố kết quả vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
明›