Đọc nhanh: 明公正气 (minh công chính khí). Ý nghĩa là: Đường đường chính chính (Đàng hoàng; không có gì phải giấu giếm.).
Ý nghĩa của 明公正气 khi là Thành ngữ
✪ Đường đường chính chính (Đàng hoàng; không có gì phải giấu giếm.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明公正气
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 发扬 正气 , 压倒 邪气
- phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 皋 陶以 公正 著称
- Cao Dao nổi tiếng vì sự công bằng.
- 明达 公正
- công tâm chính trực.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 公司 正在 进行 培训
- Công ty đang tiến hành đào tạo.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 验明正身
- xét rõ đúng là người đó.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 廉明公正
- công chính liêm minh.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 他们 正在 预报 明天 的 天气
- Họ đang dự báo thời tiết ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明公正气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明公正气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
明›
正›
气›