Đọc nhanh: 明公 (minh công). Ý nghĩa là: ngày mai; đến mai, mai đây; mai sau; tương lai.
Ý nghĩa của 明公 khi là Danh từ
✪ ngày mai; đến mai
今天的下一天。也說明兒個。
✪ mai đây; mai sau; tương lai
不遠的將來。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明公
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 明达 公正
- công tâm chính trực.
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 这个 公司 赏罚分明
- Công ty này thưởng phạt phân minh.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 这伙 匪徒 明火执仗 公开 抢劫 他 人财物
- Băng cướp này đã nổ súng công khai cướp tài sản của mọi người.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 他 的 聪明 是 大家 公认 的
- Sự thông minh của anh ấy được mọi người công nhận.
- 廉明公正
- công chính liêm minh.
- 这家 公司 明码标价
- Công ty này niêm yết giá công khai.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 测试 结果 将 于 明天 公布
- Kết quả kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai.
- 评委会 在 明天 公布 结果
- Ban giám khảo sẽ công bố kết quả vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
明›