Đọc nhanh: 免赔条款 (miễn bồi điều khoản). Ý nghĩa là: điều khoản nhượng quyền (bảo hiểm).
Ý nghĩa của 免赔条款 khi là Danh từ
✪ điều khoản nhượng quyền (bảo hiểm)
franchise clause (insurance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免赔条款
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 这份 协议 包括 所有 条款
- Thỏa thuận này bao gồm tất cả các điều khoản.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 战胜国 要求 战败国 交付 巨额 赔款
- Quốc gia chiến thắng yêu cầu quốc gia thua cuộc trả một số tiền đền bù lớn.
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 这 条 裤子 的 款式 很 时尚
- Phong cách của chiếc quần này rất thời thượng.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
- 政府 拨款 修建 这 条 道路
- Chính phủ cấp kinh phí để xây dựng con đường này.
- 那 条款 需注意
- Điều khoản đó cần chú ý.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 第七条 第三款 需要 修改
- Khoản ba điều bảy cần được sửa đổi.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 免赔条款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 免赔条款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm免›
条›
款›
赔›