Đọc nhanh: 免费软件 (miễn phí nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm miễn phí.
Ý nghĩa của 免费软件 khi là Danh từ
✪ phần mềm miễn phí
freeware
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免费软件
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 免费 午餐
- Bữa trưa miễn phí.
- 今天 有 免费 吗 ?
- Hôm nay có miễn phí không?
- 展览会 免费参观
- Xem triển lãm miễn phí.
- 航班 上 有 免费餐 食
- Chuyến bay có bữa ăn miễn phí.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 免费软件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 免费软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
免›
费›
软›