偷空 tōukòng

Từ hán việt: 【thâu không】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "偷空" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâu không). Ý nghĩa là: tranh thủ thời gian, cất công. Ví dụ : - 。 hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 偷空 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 偷空 khi là Động từ

tranh thủ thời gian

(偷空儿) 忙碌中抽出时间 (做别的事)

Ví dụ:
  • - 前两天 qiánliǎngtiān céng 偷空 tōukòng 看过 kànguò 一次 yīcì

    - hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.

cất công

挤出时间 (做别的事情)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷空

  • - 姐姐 jiějie 教训 jiàoxun 弟弟 dìdì 不要 búyào 偷懒 tōulǎn

    - Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.

  • - tōu le 一幅 yīfú 拉斐尔 lāfěiěr

    - Anh ta đã đánh cắp một Raphael!

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 低空飞行 dīkōngfēixíng

    - máy bay bay dưới tầng thấp.

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 空中飞人 kōngzhōngfēirén

    - xiếc người bay trên không trung

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • - 徒托空言 tútuōkōngyán

    - chỉ nói suông

  • - 外面 wàimiàn de 空气 kōngqì hǎo lěng a

    - Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.

  • - āi 小色狼 xiǎosèláng 刚才 gāngcái 偷看 tōukàn le

    - Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?

  • - tōu de shū

    - Anh ta trộm sách của tôi.

  • - de 号码 hàomǎ shì 空号 kōnghào

    - Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.

  • - 空寂 kōngjì de 山野 shānyě

    - rừng núi hoang vắng.

  • - 空旷 kōngkuàng de 原野 yuányě

    - cánh đồng mênh mông.

  • - 我们 wǒmen tōu 空儿 kòngér xué

    - Chúng tôi tranh thủ học.

  • - tōu 空儿 kòngér shuì le 小时 xiǎoshí de jué

    - Tôi trộm thời gian rảnh ngủ một tiếng.

  • - 前两天 qiánliǎngtiān céng 偷空 tōukòng 看过 kànguò 一次 yīcì

    - hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 偷空

Hình ảnh minh họa cho từ 偷空

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偷空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMN (人人一弓)
    • Bảng mã:U+5077
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao