Đọc nhanh: 假借 (giả tá). Ý nghĩa là: mượn danh nghĩa; mượn tiếng; viện, giả tá (một trong sáu cách cấu tạo chữ), khoan dung; độ lượng. Ví dụ : - 假借名义,招摇撞骗。 mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.. - 他对于坏人坏事,从不假借。 anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu.
✪ mượn danh nghĩa; mượn tiếng; viện
利用某种名义、力量等来达到目的
- 假借名义 , 招摇撞骗
- mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.
✪ giả tá (một trong sáu cách cấu tạo chữ)
六书之一许慎《说文解字叙》:''假借者,本无其字,依声托事''假借是说借用已有的文字表示语言中同音而不同义的词例如借当小麦讲的''来''作来往的''来'',借当毛皮 讲的''求'',作请求的''求''
Ý nghĩa của 假借 khi là Từ điển
✪ khoan dung; độ lượng
宽容
- 他 对于 坏人坏事 , 从不 假借
- anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假借
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 告借 无门
- không chỗ vay tiền; không chỗ mượn tiền.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 谁 能 借给 我 肩膀 倚靠
- Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.
- 他病 了 , 乃 请假
- Anh ấy bị bệnh, cho nên xin nghỉ.
- 寒假 回来 , 许多 同学 都 胖 了
- Trở về sau kỳ nghỉ đông, rất nhiều bạn đã béo lên.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 海隅 适合 度假
- Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.
- 借手 ( 假手 )
- Mượn tay.
- 假借名义 , 招摇撞骗
- mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.
- 他 对于 坏人坏事 , 从不 假借
- anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假借
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假借 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm借›
假›