Đọc nhanh: 假借义 (giả tá nghĩa). Ý nghĩa là: nghĩa của một ký tự cho mượn phiên âm 假借 字 có được từ một từ có âm tương tự (ví dụ: 而 [ér] ban đầu có nghĩa là "râu" nhưng có nghĩa là "và").
Ý nghĩa của 假借义 khi là Danh từ
✪ nghĩa của một ký tự cho mượn phiên âm 假借 字 có được từ một từ có âm tương tự (ví dụ: 而 [ér] ban đầu có nghĩa là "râu" nhưng có nghĩa là "và")
the meaning of a phonetic loan character 假借字 [jiǎ jiè zì] acquired from a similar-sounding word (e.g. 而 [ér] originally meant"beard" but acquired the meaning"and")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假借义
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 她 有 一个 义兄
- Cô ấy có một anh trai nuôi.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 告借 无门
- không chỗ vay tiền; không chỗ mượn tiền.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 借手 ( 假手 )
- Mượn tay.
- 假借名义 , 招摇撞骗
- mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.
- 他 对于 坏人坏事 , 从不 假借
- anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu.
- 这项 研究 的 借鉴 意义 很大
- Ý nghĩa học hỏi của nghiên cứu này rất lớn.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假借义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假借义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
借›
假›