Đọc nhanh: 值班服务员 (trị ban phục vụ viên). Ý nghĩa là: Nhân viên trực ban.
Ý nghĩa của 值班服务员 khi là Danh từ
✪ Nhân viên trực ban
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值班服务员
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 服务员 上 了 配菜
- Phục vụ đã lên món phụ rồi.
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 服务员 的 服务 非常 到位
- Phục vụ của nhân viên rất tận tình.
- 她 干 服务员
- Cô ấy làm bồi bàn.
- 服务员 , 买单 !
- Phục vụ, thanh toán.
- 服务员 很 殷勤
- Nhân viên phục vụ rất chu đáo.
- 服务员 正在 上菜
- Phục vụ đang lên món.
- 服务员 正在 端茶
- Nhân viên phục vụ đang bưng trà.
- 服务员 怠慢 了 客人
- Phục vụ thất lễ với khách hàng.
- 服务员 给 我们 拍照
- Phục vụ chụp ảnh cho chúng tôi.
- 服务员 给 我们 倒水
- Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.
- 我 给 了 服务员 小费
- Tôi đã đưa tiền típ cho nhân viên phục vụ.
- 酒吧 的 服务员 很 友好
- Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.
- 这里 的 服务员 很 热情
- Những người phục vụ ở đây rất niềm nở.
- 我 在 周末 兼职 服务员
- Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.
- 这个 服务员 态度 很 好
- Người phục vụ này có thái độ rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 值班服务员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 值班服务员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
务›
员›
服›
班›