Đọc nhanh: 舱面值班员 (thương diện trị ban viên). Ý nghĩa là: nhân viên trực ban trên khoang (Bến tàu thủy).
Ý nghĩa của 舱面值班员 khi là Danh từ
✪ nhân viên trực ban trên khoang (Bến tàu thủy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱面值班员
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 窃贼 把 夜班 守卫 员 捆住 把 他 的 嘴 也 堵住 了
- Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 她 在 医院 值班
- Cô ấy trực ban ở bệnh viện.
- 他 负责 周末 值班
- Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.
- 咱们 俩 掉换 一下 , 你 上午 值班 , 我 下午 值班
- Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
- 职员 们 在 上班
- Các nhân viên đang làm việc.
- 他 今晚 要 值夜班
- Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.
- 小明 是 班长 兼 学习 委员
- Tiểu Minh là lớp trưởng kiêm ủy viên học tập.
- 这个 班次 的 人员 比较 少
- Số lượng nhân viên trong ca này khá ít.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舱面值班员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舱面值班员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
员›
班›
舱›
面›