Đọc nhanh: 值班人员 (trị ban nhân viên). Ý nghĩa là: Nhân viên trực buồng.
Ý nghĩa của 值班人员 khi là Danh từ
✪ Nhân viên trực buồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值班人员
- 医护人员
- nhân viên điều dưỡng
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 人员 更替
- thay đổi nhân viên
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 车间 有人 病 了 , 他 就 去 顶班
- trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 这个 班次 的 人员 比较 少
- Số lượng nhân viên trong ca này khá ít.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 值勤 人员
- nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 值班人员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 值班人员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
值›
员›
班›