会员服务 huìyuán fúwù

Từ hán việt: 【hội viên phục vụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "会员服务" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hội viên phục vụ). Ý nghĩa là: Dịch vụ thành viên.

Từ vựng: Quảng Cáo Marketing

Xem ý nghĩa và ví dụ của 会员服务 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 会员服务 khi là Danh từ

Dịch vụ thành viên

会员服务是对企业会员基本资料、消费、积分、储值、促销和优惠政策透过信息管理,达到商家和客户随时保持良好的联系,从而让客户重复消费,提高客户忠诚度,实现业绩增长的目的。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员服务

  • - 培育 péiyù 人才 réncái 服务 fúwù 社会 shèhuì

    - Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.

  • - 服务员 fúwùyuán 麻烦 máfán 打包 dǎbāo 这盘 zhèpán

    - Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.

  • - 服务员 fúwùyuán shàng le 配菜 pèicài

    - Phục vụ đã lên món phụ rồi.

  • - jiào 服务员 fúwùyuán 点餐 diǎncān

    - Tôi gọi người phục vụ gọi món.

  • - 大会 dàhuì 听取 tīngqǔ le 常务委员会 chángwùwěiyuánhuì de 工作 gōngzuò 报告 bàogào

    - đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.

  • - 服务员 fúwùyuán de 服务 fúwù 非常 fēicháng 到位 dàowèi

    - Phục vụ của nhân viên rất tận tình.

  • - gàn 服务员 fúwùyuán

    - Cô ấy làm bồi bàn.

  • - 侨务 qiáowù 委员会 wěiyuánhuì

    - uỷ ban kiều vụ.

  • - 校务 xiàowù 委员会 wěiyuánhuì

    - ban giám hiệu; ban giám đốc

  • - 服务员 fúwùyuán 买单 mǎidān

    - Phục vụ, thanh toán.

  • - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • - 服务员 fúwùyuán 正在 zhèngzài 上菜 shàngcài

    - Phục vụ đang lên món.

  • - 服务员 fúwùyuán 正在 zhèngzài 端茶 duānchá

    - Nhân viên phục vụ đang bưng trà.

  • - 服务员 fúwùyuán gěi 我们 wǒmen 拍照 pāizhào

    - Phục vụ chụp ảnh cho chúng tôi.

  • - 服务员 fúwùyuán gěi 我们 wǒmen 倒水 dàoshuǐ

    - Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.

  • - gěi le 服务员 fúwùyuán 小费 xiǎofèi

    - Tôi đã đưa tiền típ cho nhân viên phục vụ.

  • - 酒吧 jiǔbā de 服务员 fúwùyuán hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.

  • - 这里 zhèlǐ de 服务员 fúwùyuán hěn 热情 rèqíng

    - Những người phục vụ ở đây rất niềm nở.

  • - zài 周末 zhōumò 兼职 jiānzhí 服务员 fúwùyuán

    - Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.

  • - 这个 zhègè 服务员 fúwùyuán 不会 búhuì 算账 suànzhàng

    - Người phục vụ này không biết tính toán.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 会员服务

Hình ảnh minh họa cho từ 会员服务

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会员服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao