Đọc nhanh: 会员服务 (hội viên phục vụ). Ý nghĩa là: Dịch vụ thành viên.
Ý nghĩa của 会员服务 khi là Danh từ
✪ Dịch vụ thành viên
会员服务是对企业会员基本资料、消费、积分、储值、促销和优惠政策透过信息管理,达到商家和客户随时保持良好的联系,从而让客户重复消费,提高客户忠诚度,实现业绩增长的目的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员服务
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 服务员 上 了 配菜
- Phục vụ đã lên món phụ rồi.
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 服务员 的 服务 非常 到位
- Phục vụ của nhân viên rất tận tình.
- 她 干 服务员
- Cô ấy làm bồi bàn.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 服务员 , 买单 !
- Phục vụ, thanh toán.
- 服务员 很 殷勤
- Nhân viên phục vụ rất chu đáo.
- 服务员 正在 上菜
- Phục vụ đang lên món.
- 服务员 正在 端茶
- Nhân viên phục vụ đang bưng trà.
- 服务员 给 我们 拍照
- Phục vụ chụp ảnh cho chúng tôi.
- 服务员 给 我们 倒水
- Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.
- 我 给 了 服务员 小费
- Tôi đã đưa tiền típ cho nhân viên phục vụ.
- 酒吧 的 服务员 很 友好
- Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.
- 这里 的 服务员 很 热情
- Những người phục vụ ở đây rất niềm nở.
- 我 在 周末 兼职 服务员
- Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会员服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会员服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
务›
员›
服›