Đọc nhanh: 餐厅服务员 (xan sảnh phục vụ viên). Ý nghĩa là: hầu bàn (Món ăn).
Ý nghĩa của 餐厅服务员 khi là Danh từ
✪ hầu bàn (Món ăn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐厅服务员
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 服务员 很 殷勤
- Nhân viên phục vụ rất chu đáo.
- 服务员 正在 上菜
- Phục vụ đang lên món.
- 服务员 正在 端茶
- Nhân viên phục vụ đang bưng trà.
- 服务员 怠慢 了 客人
- Phục vụ thất lễ với khách hàng.
- 服务员 给 我们 拍照
- Phục vụ chụp ảnh cho chúng tôi.
- 我 给 了 服务员 小费
- Tôi đã đưa tiền típ cho nhân viên phục vụ.
- 酒吧 的 服务员 很 友好
- Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.
- 这里 的 服务员 很 热情
- Những người phục vụ ở đây rất niềm nở.
- 我 在 周末 兼职 服务员
- Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.
- 这个 服务员 态度 很 好
- Người phục vụ này có thái độ rất tốt.
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 这家 餐厅 的 服务员 很 亲切
- Nhân viên phục vụ ở nhà hàng này rất thân thiện.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 小费 是 餐厅 服务 的 一部分
- Tiền típ là một phần của dịch vụ nhà hàng.
- 这家 餐厅 服务 很 热情
- Nhà hàng này phục vụ rất nhiệt tình.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 这家 餐厅 的 服务 是 一流 的
- Dịch vụ của nhà hàng này là hạng nhất.
- 高档 餐厅 里 的 服务 非常 周到
- Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 餐厅服务员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 餐厅服务员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
厅›
员›
服›
餐›