Đọc nhanh: 宾馆接待厅 (tân quán tiếp đãi sảnh). Ý nghĩa là: Phòng tiếp tân của khách sạn.
Ý nghĩa của 宾馆接待厅 khi là Danh từ
✪ Phòng tiếp tân của khách sạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾馆接待厅
- 国宾馆
- Nhà khách Chính phủ
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 接待室
- Phòng tiếp khách; phòng khách.
- 待人接物
- đối xử với người khác; việc cư xử.
- 接待 来宾
- tiếp đón khách.
- 接待 来宾
- Tiếp đãi khách; tiếp khách.
- 待 为 上宾
- đối đãi như thượng khách.
- 该 饭店 可以 接待 八百 客人
- Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.
- 间接 宾语
- tân ngữ gián tiếp
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 他 整个 礼拜六 下午 都 待 在 图书馆
- Anh ấy đã dành gần như cả một buổi chiều thứ bảy ở thư viện.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 住 的 宾馆
- Sống ở khách sạn.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 他 用 丰富 的 节目 来 招待 来宾
- Anh ấy dùng chương trình phong phú để tiếp đãi khách mời.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 我 留在 希尔顿 宾馆
- Tôi đang ở khách sạn Hilton.
- 接待 来宾 的 规格 很 高
- yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao.
- 她 在 宾馆 的 大厅 里 等 朋友
- Cô ấy đang đợi bạn mình ở sảnh khách sạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宾馆接待厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宾馆接待厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›
宾›
待›
接›
馆›