Từ hán việt: 【ỷ.kỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ỷ.kỳ). Ý nghĩa là: dựa; tựa, cậy; ỷ lại, nghiêng; lệch. Ví dụ : - 。 Cô ấy tựa vào cây ngắm cảnh.. - 。 Tôi dựa cửa đợi bạn bè.. - 。 Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

dựa; tựa

靠着

Ví dụ:
  • - shù kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy tựa vào cây ngắm cảnh.

  • - 倚门 yǐmén děng 朋友 péngyou

    - Tôi dựa cửa đợi bạn bè.

cậy; ỷ lại

仗恃

Ví dụ:
  • - 倚势 yǐshì 欺人 qīrén

    - Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác

  • - 倚势 yǐshì 作威作福 zuòwēizuòfú

    - Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.

Ý nghĩa của khi là Tính từ

nghiêng; lệch

偏;歪

Ví dụ:
  • - 桌子 zhuōzi xié le

    - Cái bàn bị nghiêng.

  • - mén zhe 没关 méiguān hǎo

    - Cửa bị nghiêng không đóng chặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shuí néng 借给 jiègěi 肩膀 jiānbǎng 倚靠 yǐkào

    - Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.

  • - 倚势 yǐshì 欺人 qīrén

    - Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác

  • - 桌子 zhuōzi xié le

    - Cái bàn bị nghiêng.

  • - 倚仗 yǐzhàng 权势 quánshì

    - cậy quyền cậy thế; cậy quyền ỷ thế.

  • - 倚仗 yǐzhàng 力气 lìqi

    - cậy khoẻ; ỷ sức.

  • - 言听计从 yántīngjìcóng 倚为 yǐwèi 腹心 fùxīn

    - nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.

  • - 倚重 yǐzhòng 贤才 xiáncái

    - coi trọng hiền tài

  • - 倚势 yǐshì 作威作福 zuòwēizuòfú

    - Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.

  • - gài 牌头 páitóu ( 倚仗 yǐzhàng 别人 biérén de 面子 miànzi huò 势力 shìli )

    - dựa vào thế lực của người khác.

  • - shù kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy tựa vào cây ngắm cảnh.

  • - 不偏不倚 bùpiānbùyǐ

    - không thiên không lệch

  • - ér wàng

    - tựa cổng ngóng trông.

  • - 倚门 yǐmén děng 朋友 péngyou

    - Tôi dựa cửa đợi bạn bè.

  • - mén zhe 没关 méiguān hǎo

    - Cửa bị nghiêng không đóng chặt.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倚

Hình ảnh minh họa cho từ 倚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMR (人大一口)
    • Bảng mã:U+501A
    • Tần suất sử dụng:Cao