Hán tự: 俺
Đọc nhanh: 俺 (yêm). Ý nghĩa là: choa; chúng tớ; chúng tôi, tôi; tớ. Ví dụ : - 俺村的风景很美。 Phong cảnh của làng chúng tôi rất đẹp.. - 俺班学习很努力。 Lớp chúng tôi học tập rất nỗ lực.. - 俺在想你呢! Tôi đang nhớ anh đây này.
Ý nghĩa của 俺 khi là Đại từ
✪ choa; chúng tớ; chúng tôi
我们 (不包括听话的人)
- 俺村 的 风景 很 美
- Phong cảnh của làng chúng tôi rất đẹp.
- 俺班 学习 很 努力
- Lớp chúng tôi học tập rất nỗ lực.
✪ tôi; tớ
我
- 俺 在 想 你 呢 !
- Tôi đang nhớ anh đây này.
- 俺 不想 去 , 你 自己 去 吧 !
- Tôi không muốn đi, bạn tự đi đi.
- 俺 也 一样
- Tôi cũng thế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俺
- 俺 也 一样
- Tôi cũng thế.
- 俺 在 想 你 呢 !
- Tôi đang nhớ anh đây này.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 俺 不想 去 , 你 自己 去 吧 !
- Tôi không muốn đi, bạn tự đi đi.
- 俺村 的 风景 很 美
- Phong cảnh của làng chúng tôi rất đẹp.
- 俺班 学习 很 努力
- Lớp chúng tôi học tập rất nỗ lực.
- 俺 大叫 我来 看看 你
- Bố tôi bảo tôi đến thăm bạn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俺›