Hán tự: 埯
Đọc nhanh: 埯 (am). Ý nghĩa là: xoi; moi; đào; chọc lỗ trỉa hạt, lỗ; hốc (gieo hạt), khóm; gốc (lượng từ chỉ dưa, đậu... trỉa theo hốc). Ví dụ : - 一埯 儿花生 một khóm lạc
✪ xoi; moi; đào; chọc lỗ trỉa hạt
挖小坑点种瓜、豆等
✪ lỗ; hốc (gieo hạt)
点种时挖的小坑
Ý nghĩa của 埯 khi là Từ điển
✪ khóm; gốc (lượng từ chỉ dưa, đậu... trỉa theo hốc)
用于点种的瓜、豆等
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埯
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
Hình ảnh minh họa cho từ 埯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埯›