Đọc nhanh: 俯就 (phủ tựu). Ý nghĩa là: hạ cố nhận cho (lời nói kính trọng khi mời người khác ra giữ một chức vụ gì đó), nhân nhượng; nuông chiều; nuông. Ví dụ : - 经理一职,尚祈俯就。 chức giám đốc hiện nay mong được hạ cố nhận cho.. - 事事俯就 việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.
Ý nghĩa của 俯就 khi là Động từ
✪ hạ cố nhận cho (lời nói kính trọng khi mời người khác ra giữ một chức vụ gì đó)
敬辞,用于请对方同意担任职务
- 经理 一职 , 尚祈 俯就
- chức giám đốc hiện nay mong được hạ cố nhận cho.
✪ nhân nhượng; nuông chiều; nuông
迁就;将就
- 事事 俯就
- việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯就
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 这 人 就是 他 哥哥
- Người này chính là anh trai của hắn.
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 事事 俯就
- việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.
- 先 被 人 俯视 , 后 被 人 仰视 , 就是 一种 成功 的 人生
- Trước bị người khác coi thường, sau được người khác ngưỡng mộ, đó là một thành công trong cuộc sống.
- 经理 一职 , 尚祈 俯就
- chức giám đốc hiện nay mong được hạ cố nhận cho.
- 他来 了 没有 三天 就 走 了
- Anh ấy đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俯就
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俯就 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俯›
就›