Đọc nhanh: 俭约 (kiệm ước). Ý nghĩa là: tiết kiệm; tằn tiện, kiệm ước.
Ý nghĩa của 俭约 khi là Động từ
✪ tiết kiệm; tằn tiện
俭省
✪ kiệm ước
爱惜物力; 不浪费财物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俭约
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 缔约国
- nước ký hiệp ước
- 纽约 很 美
- New York rất đẹp.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 这是 俭约 的 表现
- Đây là biểu hiện của sự tiết kiệm.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俭约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俭约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俭›
约›
tiết kiệm; tằn tiện; tần tiện; chắt chiu; kiệm ước; dịn; xẻn
Tiết Kiệm
tiết kiệm; giản dị; tằn tiện
Thành Thật, Chất Phác
Tiết Kiệm, Tằn Tiện, Tần Tiện
Giản Dị, Mộc Mạc
Tính Toán Tỉ Mỉ, Tính Toán Chi Li, Tính Toán Cẩn Thận
Tiết Kiệm
trôi chảy; suông sẻ; rành mạch; thông suốt (văn chương)
tiết kiệm thời gian
tiết lưugiảm chi tiêu; tiết kiệm
tiết kiệm; dành dụm; dè xẻn; ky cóp