Đọc nhanh: 信号 (tín hiệu). Ý nghĩa là: tín hiệu; hiệu báo, dấu hiệu; hiệu. Ví dụ : - 我们失去信号了。 Chúng tôi đã mất tín hiệu.. - 这是危险的信号。 Đây là tín hiệu nguy hiểm.. - 他发出了信号。 Anh ấy đã phát tín hiệu.
Ý nghĩa của 信号 khi là Danh từ
✪ tín hiệu; hiệu báo
用来传递消息或命令的光、电波、声音、动作等
- 我们 失去 信号 了
- Chúng tôi đã mất tín hiệu.
- 这是 危险 的 信号
- Đây là tín hiệu nguy hiểm.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dấu hiệu; hiệu
为引起注意, 帮助识别、记忆而做成的标记
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 这个 信号 很 明显
- Dấu hiệu này rất rõ ràng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 信号
✪ A + 是 + B + 的 + 信号
"信号" vai trò trung tâm ngữ
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 雷声 是 暴雨 的 信号
- Tiếng sấm là tín hiệu của mưa lớn.
- 花开 是 春天 的 信号
- Hoa nở là tín hiệu của mùa xuân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 这是 危险 的 信号
- Đây là tín hiệu nguy hiểm.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 他 把 这个 信号 传到 他 的 面包房
- Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 花开 是 春天 的 信号
- Hoa nở là tín hiệu của mùa xuân.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 雷声 是 暴雨 的 信号
- Tiếng sấm là tín hiệu của mưa lớn.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
号›
ánh sáng nhấp nháyđèn báođăng hiệu
cờ hiệu; chiêu bài (thời xưa dùng làm cờ hiệu, nay dùng ví với với việc mượn danh nghĩa nào đó làm điều xấu.)
ký hiệu; dấu hiệu; đánh dấu; hiệu
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
ghi nhớ; thuộc lòng
dấu hiệu; tín hiệudấu hiệu; tín hiệu