Hán tự: 侉
Đọc nhanh: 侉 (khoa). Ý nghĩa là: ngọng; nói đớt, to; thô kệch; to tướng; cồng kềnh. Ví dụ : - 几年不见,长成个侉大个儿。 mấy năm không gặp, lớn tướng thế rồi.. - 这个箱子太侉了, 携带不方便。 cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện.
Ý nghĩa của 侉 khi là Danh từ
✪ ngọng; nói đớt
语音不正,特指口音跟本地语音不同
✪ to; thô kệch; to tướng; cồng kềnh
粗大;不细巧
- 几年 不见 , 长成 个 侉 大个儿
- mấy năm không gặp, lớn tướng thế rồi.
- 这个 箱子 太 侉 了 , 携带 不 方便
- cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侉
- 这个 箱子 太 侉 了 , 携带 不 方便
- cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện.
- 几年 不见 , 长成 个 侉 大个儿
- mấy năm không gặp, lớn tướng thế rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 侉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侉›