Hán tự: 佰
Đọc nhanh: 佰 (mạch.bách). Ý nghĩa là: một trăm (viết hoa). Ví dụ : - 船离开基隆佰后,一帆风顺地抵达高雄港。 Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
Ý nghĩa của 佰 khi là Số từ
✪ một trăm (viết hoa)
百数目字'百'的大写多用于票证、帐目等
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佰
- 壹仟 贰佰零叁 元
- Một ngàn hai trăm linh ba đồng.
- 叁仟 柒佰零伍 圆整
- Ba ngàn bảy trăm linh năm đồng.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
Hình ảnh minh họa cho từ 佰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佰›