- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
- Pinyin:
Bǎi
, Bó
- Âm hán việt:
Bách
Mạch
- Nét bút:ノ丨一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰亻百
- Thương hiệt:OMA (人一日)
- Bảng mã:U+4F70
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 佰
Ý nghĩa của từ 佰 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 佰 (Bách, Mạch). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. trăm, 100, 2. rất nhiều, Cũng như chữ 百, tục gọi là chữ “bách” kép, Tên chức quan ngày xưa, chỉ huy một trăm người, Cũng như chữ 百, tục gọi là chữ “bách” kép. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. trăm, 100
- 2. rất nhiều
Từ điển Thiều Chửu
- Cũng như chữ百, tục gọi là chữ bách kép.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cũng như chữ 百, tục gọi là chữ “bách” kép
* Tên chức quan ngày xưa, chỉ huy một trăm người
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cũng như chữ 百, tục gọi là chữ “bách” kép
* Tên chức quan ngày xưa, chỉ huy một trăm người