Hán tự: 佥
Đọc nhanh: 佥 (thiêm). Ý nghĩa là: toàn bộ; đều, ký tên, điều động. Ví dụ : - 他们佥看了这部电影。 Họ đều đã xem bộ phim này.. - 我们佥喜欢吃水果。 Chúng tôi đều thích ăn trái cây.. - 这份文件要佥名。 Tài liệu này phải ký tên.
Ý nghĩa của 佥 khi là Phó từ
✪ toàn bộ; đều
全; 都
- 他们 佥 看 了 这部 电影
- Họ đều đã xem bộ phim này.
- 我们 佥 喜欢 吃水果
- Chúng tôi đều thích ăn trái cây.
Ý nghĩa của 佥 khi là Động từ
✪ ký tên
同 "签"
- 这份 文件 要佥名
- Tài liệu này phải ký tên.
- 请佥署 在 这里
- Vui lòng ký tên tại đây.
✪ điều động
调动官职
- 他 被 佥 调去 外地
- Anh ấy được điều động đến nơi khác.
- 我们 佥 调到 新 部门
- Chúng tôi được điều động đến phòng ban mới.
Ý nghĩa của 佥 khi là Danh từ
✪ mọi người
众人
- 佥 都 很 开心
- Mọi người đều rất vui.
- 佥 在 等 你
- Mọi người đang chờ bạn.
- 佥 在 讨论 问题
- Mọi người đang thảo luận vấn đề.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cây đập lúa; đòn đập lúa
连枷
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 他 拿 着 佥
- Anh ấy cầm đòn đập lúa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佥
- 他 拿 着 佥
- Anh ấy cầm đòn đập lúa.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 佥 在 讨论 问题
- Mọi người đang thảo luận vấn đề.
- 佥 在 等 你
- Mọi người đang chờ bạn.
- 这份 文件 要佥名
- Tài liệu này phải ký tên.
- 我们 佥 调到 新 部门
- Chúng tôi được điều động đến phòng ban mới.
- 请佥署 在 这里
- Vui lòng ký tên tại đây.
- 佥 都 很 开心
- Mọi người đều rất vui.
- 我们 佥 喜欢 吃水果
- Chúng tôi đều thích ăn trái cây.
- 他 被 佥 调去 外地
- Anh ấy được điều động đến nơi khác.
- 他们 佥 看 了 这部 电影
- Họ đều đã xem bộ phim này.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佥›