你礼貌吗? nǐ lǐmào ma?

Từ hán việt: 【nhĩ lễ mạo mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你礼貌吗?" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ? (nhĩ lễ mạo mạ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ mạng; dùng để trả lời khi bị hỏi những câu hỏi bất lịch sự mà đáng ra không nên hỏi. Tương đương với "Hỏi gì vô duyên vậy?"..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你礼貌吗? khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 你礼貌吗? khi là Danh từ

Ngôn ngữ mạng; dùng để trả lời khi bị hỏi những câu hỏi bất lịch sự mà đáng ra không nên hỏi. Tương đương với "Hỏi gì vô duyên vậy?".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你礼貌吗?

  • - yǒu qǐng chī 阿斯 āsī 匹灵 pǐlíng ma

    - Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?

  • - yǒu 胶带 jiāodài ma

    - Bạn có dải băng không?

  • - 苏菲 sūfēi 你好 nǐhǎo ma

    - Sophie cậu khỏe không?

  • - 喜欢 xǐhuan 摩托 mótuō ma

    - Bạn có thích đi xe máy không?

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - yǒu 兄弟姐妹 xiōngdìjiěmèi ma

    - Cậu có anh chị em nào không?

  • - 感觉 gǎnjué 疼痛 téngtòng ma

    - Bạn có cảm thấy đau không?

  • - yǒu 头痛 tóutòng yào ma

    - Bạn có thuốc đau đầu không?

  • - huì shuō 俄语 éyǔ ma

    - Bạn biết nói tiếng Nga không?

  • - shì de 双肩包 shuāngjiānbāo ma

    - Đó có phải là ba lô của bạn không?

  • - 相信 xiāngxìn 他们 tāmen ràng dài 芬妮 fēnnī 皮肤癌 pífūái ma

    - Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?

  • - 觉得 juéde pàng ma

    - Anh thấy em có béo không?

  • - 这个 zhègè tài 明白 míngbai néng 解释 jiěshì ma

    - Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?

  • - gàn 答应 dāyìng zuò 不是 búshì piàn ma

    - Bạn hứa suông mà không làm, chẳng phải lừa tôi sao?

  • - huì dài 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng ma

    - Bạn có biết đeo kính áp tròng không?

  • - 戴眼镜 dàiyǎnjìng néng 看见 kànjiàn ma

    - Không đeo kính cậu có thấy không?

  • - 需要 xūyào 护发素 hùfàsù ma

    - Cậu cần dầu xả không?

  • - 礼拜天 lǐbàitiān 有空 yǒukòng ma

    - Chủ nhật cậu có rảnh không?

  • - 收到 shōudào le 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ ma

    - Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?

  • - yǒu 容貌 róngmào 焦虑 jiāolǜ ma

    - Bạn có lo âu về nhan sắc của mình không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你礼貌吗?

Hình ảnh minh họa cho từ 你礼貌吗?

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你礼貌吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao