Đọc nhanh: 你礼貌吗? (nhĩ lễ mạo mạ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ mạng; dùng để trả lời khi bị hỏi những câu hỏi bất lịch sự mà đáng ra không nên hỏi. Tương đương với "Hỏi gì vô duyên vậy?"..
Ý nghĩa của 你礼貌吗? khi là Danh từ
✪ Ngôn ngữ mạng; dùng để trả lời khi bị hỏi những câu hỏi bất lịch sự mà đáng ra không nên hỏi. Tương đương với "Hỏi gì vô duyên vậy?".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你礼貌吗?
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 你 喜欢 骑 摩托 吗 ?
- Bạn có thích đi xe máy không?
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 你 有 兄弟姐妹 吗 ?
- Cậu có anh chị em nào không?
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 那 是 你 的 双肩包 吗 ?
- Đó có phải là ba lô của bạn không?
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 你 觉得 我 胖 吗 ?
- Anh thấy em có béo không?
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 你 干 答应 不 做 , 不是 骗 我 吗 ?
- Bạn hứa suông mà không làm, chẳng phải lừa tôi sao?
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 你 需要 护发素 吗 ?
- Cậu cần dầu xả không?
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 你 收到 了 婚礼 帖子 吗 ?
- Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?
- 你 有 容貌 焦虑 吗 ?
- Bạn có lo âu về nhan sắc của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你礼貌吗?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你礼貌吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
吗›
礼›
貌›