Hán tự: 佝
Đọc nhanh: 佝 (câu). Ý nghĩa là: cúi người; khom người. Ví dụ : - 年级组长老朱白发星星点点,还有些佝偻身子 ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
Ý nghĩa của 佝 khi là Động từ
✪ cúi người; khom người
佝偻
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佝
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
Hình ảnh minh họa cho từ 佝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佝›