- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
- Pinyin:
Lóu
, Lǚ
, Lǔ
- Âm hán việt:
Lâu
Lũ
- Nét bút:ノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻娄
- Thương hiệt:OFDV (人火木女)
- Bảng mã:U+507B
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 偻
-
Phồn thể
僂
-
Cách viết khác
軁
𨊖
Ý nghĩa của từ 偻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 偻 (Lâu, Lũ). Bộ Nhân 人 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一). Từ ghép với 偻 : lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;, 不能僂指 Không thể vạch ra ngay. Xem 僂 [lóu]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 僂儸
- lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (văn) Nhanh chóng, ngay
- 不能僂指 Không thể vạch ra ngay. Xem 僂 [lóu].