Đọc nhanh: 佝瞀 (câu mậu). Ý nghĩa là: còi xương (thuốc).
Ý nghĩa của 佝瞀 khi là Danh từ
✪ còi xương (thuốc)
rickets (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佝瞀
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
Hình ảnh minh họa cho từ 佝瞀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佝瞀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佝›
瞀›