Đọc nhanh: 何首乌 (hà thủ ô). Ý nghĩa là: hà thủ ô (vị thuốc Đông y), cây hà thủ ô.
Ý nghĩa của 何首乌 khi là Danh từ
✪ hà thủ ô (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,茎细长,能缠绕物体,叶子互生,秋天开花,白色根块状,可入药也叫首鸟
✪ cây hà thủ ô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何首乌
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 我们 在 首尔 着陆 后 如何 行动
- Vậy điều gì sẽ xảy ra khi chúng tôi chạm đất ở Seoul?
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 何首乌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 何首乌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
何›
首›