Đọc nhanh: 体积 (thể tí). Ý nghĩa là: thể tích. Ví dụ : - 这个箱子的体积很大。 Thể tích của cái hộp này rất lớn.. - 水的体积随温度变化。 Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.. - 这块石头的体积很小。 Khối đá này có thể tích rất nhỏ.
Ý nghĩa của 体积 khi là Danh từ
✪ thể tích
物体所占空间的大小
- 这个 箱子 的 体积 很大
- Thể tích của cái hộp này rất lớn.
- 水 的 体积 随 温度 变化
- Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.
- 这块 石头 的 体积 很小
- Khối đá này có thể tích rất nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体积
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 这块 石头 的 体积 很小
- Khối đá này có thể tích rất nhỏ.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 水 的 体积 随 温度 变化
- Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.
- 容积 , 体积 大小 、 体积 或 容积 , 常指 很大 时
- Dung tích, kích thước thể tích hoặc dung tích, thường được chỉ đến khi rất lớn.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 这个 箱子 的 体积 很大
- Thể tích của cái hộp này rất lớn.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体积
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体积 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
积›