Hán tự: 伴
Đọc nhanh: 伴 (bạn.phán). Ý nghĩa là: bạn; bạn đồng hành; cộng sự, đồng hành; cùng. Ví dụ : - 他们俩是好伴儿。 Hai người họ là bạn tốt.. - 我想找旅行的伴。 Tôi muốn tìm bạn đồng hành du lịch.. - 在工作中他是我的伴。 Trong công việc anh ấy là cộng sự của tôi.
Ý nghĩa của 伴 khi là Danh từ
✪ bạn; bạn đồng hành; cộng sự
(伴儿) 伴儿,同在一起并互相照顾的人同伴
- 他们 俩 是 好 伴儿
- Hai người họ là bạn tốt.
- 我 想 找 旅行 的 伴
- Tôi muốn tìm bạn đồng hành du lịch.
- 在 工作 中 他 是 我 的 伴
- Trong công việc anh ấy là cộng sự của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 伴 khi là Động từ
✪ đồng hành; cùng
相陪;陪伴;随同;跟着
- 我伴 你 去 公园
- Tôi đi công viên cùng bạn.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 伴
✪ Chủ ngữ + 伴(着) + Người nào đó + Động từ
Cùng/đồng làm gì hành cùng ai đó
- 我伴 着 你 去 学校
- Tôi đi đến trường cùng bạn.
- 他伴 着 她 长大
- Anh ấy lớn lên cùng cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 寂寞 夜晚 有 星星 相伴
- Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 他 是 我 的 好伴侣
- Anh ấy là bạn đồng hành tốt của tôi.
- 爸爸 是 妈妈 的 伴侣
- Bố là bạn đời của mẹ.
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 我 和 她 愿意 结成 伴侣
- tôi và cô ấy đồng ý thành đối tác của nhau.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 她 的 伴侣 对 她 非常 忠诚
- Bạn đời của cô ấy rất trung thành với cô ấy.
- 他们 是 一对 亲密 的 伴侣
- Họ là một cặp đôi thân thiết.
- 她 很 细心地 照顾 她 的 伴侣
- Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.
- 她 总是 全力支持 她 的 伴侣
- Cô ấy luôn hết lòng ủng hộ bạn đời của mình.
- 我 的 伴侣 非常 支持 我 的 事业
- Người bạn đời của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
- 春天 到 了 , 小鳥們 在 枝頭 呼朋引 伴 , 嬉戲 玩耍
- Mùa xuân đến rồi, chim chóc cùng bạn bè trò chuyện vui đùa trên cành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伴›