Đọc nhanh: 伊通火山群 (y thông hoả sơn quần). Ý nghĩa là: Khu vực núi lửa Yitong ở quận tự trị Yitong Mãn Châu 伊通 滿族自治縣 | 伊通 满族自治县, Siping, Cát Lâm.
✪ Khu vực núi lửa Yitong ở quận tự trị Yitong Mãn Châu 伊通 滿族自治縣 | 伊通 满族自治县, Siping, Cát Lâm
Yitong volcanic area in Yitong Manchurian autonomous county 伊通滿族自治縣|伊通满族自治县, Siping, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊通火山群
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 那 是 活火山
- Đó là núi lửa đang hoạt động.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 领导 和 群众 声息 相闻 , 脉搏 相通
- Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
- 群山 环抱
- núi non bao bọc
- 群山 耸立
- những ngọn núi cao chót vót.
- 巍峨 的 群山
- núi non sừng sững
- 群山 颠连 起伏
- núi non kéo dài vô tận.
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 火光 通亮
- ánh lửa sáng trưng
- 山坡 上 有 一群 绵羊
- Trên sườn đồi có một đàn cừu.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 那 是 她 的 火山 酱料
- Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 山里 有群 凶恶 胡子
- Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伊通火山群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊通火山群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
山›
火›
群›
通›