Hán tự: 仰
Đọc nhanh: 仰 (ngưỡng.nhạng.ngang). Ý nghĩa là: ngước mặt; ngẩng mặt; ngửa; ngửa lên, dựa vào; nương nhờ, kính trọng; ngưỡng mộ. Ví dụ : - 他仰头看天。 Anh ấy ngước đầu lên nhìn trời.. - 她仰脸微笑。 Cô ấy ngửa mặt lên cười.. - 我们只可仰赖运气。 Chúng tôi chỉ có thể dựa vào vận may.
Ý nghĩa của 仰 khi là Động từ
✪ ngước mặt; ngẩng mặt; ngửa; ngửa lên
脸向上;物体面朝上 (跟''俯''相对)
- 他 仰头 看天
- Anh ấy ngước đầu lên nhìn trời.
- 她 仰脸 微笑
- Cô ấy ngửa mặt lên cười.
✪ dựa vào; nương nhờ
依靠;依赖
- 我们 只 可 仰赖 运气
- Chúng tôi chỉ có thể dựa vào vận may.
- 别 仰仗 他人
- Đừng dựa vào người khác.
✪ kính trọng; ngưỡng mộ
敬慕
- 众人 敬仰 英雄
- Mọi người kính trọng anh hùng.
- 学生 仰慕 老师
- Học sinh ngưỡng mộ thầy giáo.
✪ kính; kính xin (từ dùng trong công văn biểu thị sự cung kính thời xưa)
旧时公文用语上行文中用在''请、祈、恳''等字之前,表示恭敬;下行文中表示命令
- 仰恳 领导 批准 我 的 申请
- Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.
- 仰请 老师 给予 指示
- Kính xin thầy giáo cho chỉ thị.
Ý nghĩa của 仰 khi là Danh từ
✪ họ Ngưỡng
姓
- 我姓 仰
- Tôi họ Ngưỡng.
- 那边 是 仰 先生
- Bên đó là ông Ngưỡng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 仰
✪ 仰 +(起/着)+ Tân ngữ
Ngẩng/ngước/ngửa cái gì đó
- 他仰 着 脸 看 我
- Anh ấy ngẩng mặt lên nhìn tôi.
- 他 仰脖 大喊
- Anh ta ngước cổ lên hét to.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 远近 宗仰
- xa gần đều kính trọng
- 他 信仰 释
- Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 学生 仰慕 老师
- Học sinh ngưỡng mộ thầy giáo.
- 我 一直 仰慕 他
- Tôi luôn ngưỡng mộ anh ấy.
- 我 对 苹果 非常 仰慕
- Tôi rất ngưỡng mộ Apple.
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 他们 仰慕 他 的 才华
- Họ ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
- 她 深深 仰慕 那位 老师
- Cô ấy rất ngưỡng mộ vị giáo viên đó.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 俯仰由人
- nhất cử nhất động đều bị người khác chi phối
- 翘首瞻仰
- ngẩng đầu chiêm ngưỡng.
- 摔 了 个 仰八叉
- ngã chỏng vó
- 我 仰望 他 , 期望 他 成功
- Tôi ngưỡng mộ anh ấy và mong anh ấy thành công.
- 前仰后合
- nghiêng ngửa.
- 笑 得 前仰后合
- cười ngặt nghẽo
- 说 叶天龙 迷信 吧 但 叶天龙 从不 上 庙寺 甚至 连 基本 的 信仰 都 没有
- Hãy nói rằng Diệp Thiên Long là người mê tín, nhưng Diệp Thiên Long không bao giờ đi đến các ngôi đền, và anh ấy thậm chí không có tín ngưỡng cơ bản
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仰›