Đọc nhanh: 仰承 (ngưỡng thừa). Ý nghĩa là: dựa vào; nương nhờ, ngửa mong (lời nói kính trọng).
Ý nghĩa của 仰承 khi là Động từ
✪ dựa vào; nương nhờ
依靠;依赖
✪ ngửa mong (lời nói kính trọng)
敬辞,遵从对方的意图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰承
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 仰天 呼号
- ngửa mặt lên trời mà gào khóc
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 远近 宗仰
- xa gần đều kính trọng
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 承蒙 厚爱
- được sự yêu mến
- 他 信仰 释
- Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 学生 仰慕 老师
- Học sinh ngưỡng mộ thầy giáo.
- 我 一直 仰慕 他
- Tôi luôn ngưỡng mộ anh ấy.
- 我 对 苹果 非常 仰慕
- Tôi rất ngưỡng mộ Apple.
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 他们 仰慕 他 的 才华
- Họ ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
- 她 深深 仰慕 那位 老师
- Cô ấy rất ngưỡng mộ vị giáo viên đó.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仰承
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仰承 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仰›
承›