Đọc nhanh: 他山之石可以攻玉 (tha sơn chi thạch khả dĩ công ngọc). Ý nghĩa là: (văn học) hòn núi kia có thể đánh bóng ngọc (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách chấp nhận những lời chỉ trích từ bên ngoài, vay mượn nhân tài từ nước ngoài để phát triển đất nước một cách hiệu quả.
Ý nghĩa của 他山之石可以攻玉 khi là Từ điển
✪ (văn học) hòn núi kia có thể đánh bóng ngọc (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách chấp nhận những lời chỉ trích từ bên ngoài
lit. the other mountain's stone can polish jade (idiom); to improve oneself by accepting criticism from outside
✪ vay mượn nhân tài từ nước ngoài để phát triển đất nước một cách hiệu quả
to borrow talent from abroad to develop the nation effectively
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 他山之石可以攻玉
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 以子之矛 , 攻子之盾
- Gậy ông đập lưng ông.
- 星星之火 , 可以 燎原
- đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng.
- 他 之所以 迟到 是因为 堵车
- Lý do tôi đến muộn là vì tắc đường.
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 我们 可以 抓住 他们 的 把柄 了
- Chúng ta nắm được thóp bọn họ rồi
- 他 之所以 成功 是因为 努力
- Lý do anh ấy thành công là nhờ nỗ lực.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 他们 的 事实 没 人 可以 反驳
- Không ai có thể bác bỏ sự thật của họ.
- 他们 还书 之后 可以 借 更 多 的 书
- Họ có thể mượn thêm sách sau khi trả lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 他山之石可以攻玉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 他山之石可以攻玉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
他›
以›
可›
山›
攻›
玉›
石›