Đọc nhanh: 人马座 (nhân mã tọa). Ý nghĩa là: chòm nhân mã; chòm sao nhân mã. Ví dụ : - 在半人马座阿尔法星左转既是 Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
Ý nghĩa của 人马座 khi là Danh từ
✪ chòm nhân mã; chòm sao nhân mã
星座名黄道十二宫的第九宫位于赤经十九时零分,赤纬负二十五度,相当于中国的箕宿、斗宿在西洋占星术中,被视为主宰十一月二十二日至十二月二十二日前后的命宫 该处为银河系中星云、星团最密集区,也是冬至点的交会点
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人马座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 这座 庵 无人居住
- Túp lều tranh này không có người ở.
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 敌人 袭击 了 我们 的 运货 马车 队
- Kẻ thù tấn công đoàn xe tải hàng của chúng ta.
- 驾车 的 人用 鞭子 鞭马
- Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人马座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人马座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
座›
马›