Đọc nhanh: 人怕出名猪怕壮 (nhân phạ xuất danh trư phạ tráng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) sự nổi tiếng có giá của nó, (văn học) mọi người sợ nổi tiếng như lợn sợ bị vỗ béo (để giết mổ).
Ý nghĩa của 人怕出名猪怕壮 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) sự nổi tiếng có giá của nó
fig. fame has its price
✪ (văn học) mọi người sợ nổi tiếng như lợn sợ bị vỗ béo (để giết mổ)
lit. people fear getting famous like pigs fear fattening up (for the slaughter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人怕出名猪怕壮
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他 说 两面光 的话 是 怕得罪人
- anh ấy nói những lời lấy lòng hai bên vì sợ làm người có tội.
- 像 他 这样 大名鼎鼎 , 还 怕 有人 不 晓得 ?
- anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 白色恐怖 使 人们 感到 害怕
- Khủng bố phản cách mạng khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 他 的 凶猛 行为 令人 害怕
- Hành vi hung dữ của anh ấy khiến người khác sợ hãi.
- 世上无难事 , 只怕有心人
- không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).
- 洞里 黑得 怕人
- trong hang tối om, khiếp quá.
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 他 的 暴行 让 人 感到 害怕
- Hành vi bạo lực của anh ta khiến mọi người sợ hãi.
- 年轻人 火气 足 , 不怕 冷
- người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh.
- 手术室 里 散发出 阵阵 刺鼻 的 药水 气味 , 使人 感到 害怕
- Có một mùi hăng của thuốc trong phòng mổ, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 超人 不 惧怕 任何 危险
- Siêu nhân không sợ nguy hiểm.
- 老人 很 害怕 孤独
- Người già rất sợ cô đơn.
- 她 心 黑手 狠 , 令人 害怕
- Cô ấy rất nham hiểm, khiến người ta sợ hãi.
- 呼啸 的 风声 让 人 害怕
- Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.
- 夜晚 , 豺 的 叫声 让 人 害怕
- Ban đêm, tiếng sói kêu khiến người ta sợ hãi.
- 他 害怕 得 出汗 了
- Anh ấy sợ đến nỗi đổ mồ hôi.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人怕出名猪怕壮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人怕出名猪怕壮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
出›
名›
壮›
怕›
猪›