Đọc nhanh: 产销 (sản tiêu). Ý nghĩa là: sản tiêu; sản xuất và tiêu thụ. Ví dụ : - 产销两旺,税利递增。 sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.. - 产销直接挂钩,减少中转环节。 sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.. - 产销平衡。 Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
Ý nghĩa của 产销 khi là Động từ
✪ sản tiêu; sản xuất và tiêu thụ
生产和销售
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 产销 平衡
- Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产销
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 产销 平衡
- Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
- 产品 滞销
- sản phẩm khó bán
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 他 负责 销售 新 产品
- Anh ấy phụ trách bán sản phẩm mới.
- 国产 汽车销量 飙升
- Doanh số bán ô tô trong nước tăng vọt.
- 基层 供销社 直接 跟 产地 挂钩
- hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
- 该 产品 受到 了 反面 宣传 , 销量 大受 影响
- Sản phẩm bị dư luận tiêu cực và doanh số bán hàng bị ảnh hưởng rất nhiều.
- 这些 产品 一直 很 畅销
- Những sản phẩm này luôn bán rất chạy.
- 这个 产品 的 销路 很 好
- Sản phẩm này có thị trường rất tốt.
- 我们 的 产品 销往 国外
- Sản phẩm của chúng tôi được bán ở nước ngoài.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 新 产品 的 销售额 非常 可观
- Doanh số bán hàng của sản phẩm mới rất khả quan.
- 我们 需要 创建 一个 营销 战斗 来 推销 这个 产品
- Chúng ta cần tạo ra một chiến dịch tiếp thị để đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 产销
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产销 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
销›