Đọc nhanh: 事不关己 (sự bất quan kỉ). Ý nghĩa là: một vấn đề không quan tâm đến bản thân (thành ngữ).
Ý nghĩa của 事不关己 khi là Thành ngữ
✪ một vấn đề không quan tâm đến bản thân (thành ngữ)
a matter of no concern to oneself (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事不关己
- 她 怨 他 不 关心 自己
- Cô ấy trách móc anh ấy không quan tâm đến mình.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 笃爱 自己 的 事业
- yêu tha thiết sự nghiệp bản thân
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 这件 事 跟 你 毫无关系 , 你 不用 担心
- chuyện này không liên quan gì đến bạn, bạn không cần phải lo lắng
- 国防 开支 可 削减 不得 那 可是 关天关 地 的 事
- Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!
- 关于 这件 事 , 我 有 自己 的 看法
- Tôi có ý kiến riêng của tôi về vấn đề này.
- 她 为 抛弃 婴儿 事 辩称 自己 抚养 不起
- Cô ấy đề nghị rằng cô không thể nuôi dưỡng đứa trẻ và bào chữa cho việc bỏ rơi em bé.
- 这 事 成不成 在 你 自己
- Việc này có thành công hay không là do bạn.
- 你 自己 做事 自己 承当 , 不要 拉扯 别人
- việc mình làm thì mình phải chịu, đừng để liên luỵ đến người khác.
- 这事 跟 他 痛痒相关 , 他 怎能不 着急
- việc này có liên quan tới anh ấy, làm sao mà anh ấy không sốt ruột cho được?
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 我 吃 不 吃饭 , 什么 时候 吃饭 关 你 屁事 , 你 谁 啊 来 管 我 , 跟 你 很 熟 吗 ?
- tôi ăn hay không, lúc nào ăn liên quan gì đến anh, anh là ai mà quản tôi, tôi quen anh à?
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 切勿 罗列 不 相关 的 琐事
- nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan
- 他 还有 自己 的 身份 决不 容许 自己 旧事重提
- Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事不关己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事不关己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
事›
关›
己›