Đọc nhanh: 书目 (thư mục). Ý nghĩa là: thư mục; mục lục (sách). Ví dụ : - 图书目录 mục lục sách. - 丛书所收书目由主编裁断。 thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định. - 图书目录。 Bản kê tên sách.
Ý nghĩa của 书目 khi là Danh từ
✪ thư mục; mục lục (sách)
图书的目录
- 图书目录
- mục lục sách
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 你 可以 请 他 给 你 开个 书目
- bạn có thể xin anh ấy cho bạn mở một số thư mục.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书目
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 她 的 目光 集中 在 书本上
- Ánh mắt của cô ấy tập trung vào cuốn sách.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 你 可以 请 他 给 你 开个 书目
- bạn có thể xin anh ấy cho bạn mở một số thư mục.
- 孩子 目不转睛 地 看书
- Đứa trẻ chăm chú đọc sách không chớp mắt.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 他 用 专注 的 目光 看着 书
- Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.
- 她 用 渴望 的 目光 看着 书
- Cô ấy nhìn cuốn sách bằng ánh mắt ao ước.
- 我 正在 整理 书目
- Anh ấy đang sắp xếp thư mục sách.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
目›