Đọc nhanh: 艾森豪威尔 (ngải sâm hào uy nhĩ). Ý nghĩa là: Dwight D. Eisenhower (1890-1969), tướng quân và chính trị gia Hoa Kỳ, Tư lệnh Đồng minh tối cao ở châu Âu trong Thế chiến II, Tổng thống Hoa Kỳ 1953-1961.
Ý nghĩa của 艾森豪威尔 khi là Danh từ
✪ Dwight D. Eisenhower (1890-1969), tướng quân và chính trị gia Hoa Kỳ, Tư lệnh Đồng minh tối cao ở châu Âu trong Thế chiến II, Tổng thống Hoa Kỳ 1953-1961
Dwight D. Eisenhower (1890-1969), US army general and politician, Supreme Allied Commander in Europe during World War II, US President 1953-1961
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾森豪威尔
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 你 是 威尔 的 新任 啊
- Vậy bạn là người mới của Will?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾森豪威尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾森豪威尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm威›
尔›
森›
艾›
豪›