Đọc nhanh: 乔治一世 (kiều trị nhất thế). Ý nghĩa là: George I của Vương quốc Anh.
Ý nghĩa của 乔治一世 khi là Danh từ
✪ George I của Vương quốc Anh
George I of Great Brittain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔治一世
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 治世
- thời thái bình
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 他 一世 辛苦
- Anh ấy vất vả một đời.
- 我 有 一张 世界地图
- Tôi có một tấm bản đồ thế giới.
- 墙上 挂 着 一幅 世界地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy nói với tôi cách đối nhân xử thế từ nay về sau
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy cho tôi biết sau này nên đối đãi, hành xử ra sao
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
- 飞扬跋扈 , 不可一世
- không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乔治一世
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔治一世 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
世›
乔›
治›